Bamboo airways – thông báo lịch bay dự kiến giai đoạn 01 – 15/12/2021 cập nhật ngày 01/12/2021Bamboo Airways xin trân trọng thông báo tới Qúy Đại lý lịch bay dự kiến giai đoạn từ ngày 01 – 15/12/2021 cập nhật ngày 01/12/2021, thông tin chi tiết như sau:
Hành trình |
Nơi khởi hành |
Nơi hạ cánh |
SHCB |
Giờ khởi hành |
Giờ hạ cánh |
Tần suất |
Hà Nội – Buôn Mê Thuột |
HAN |
BMV |
1403 |
13:10 |
14:55 |
Thứ 2, 3, 5, 6, 7, Chủ nhật |
13:20 |
15:05 |
Thứ 4 |
||||
BMV |
HAN |
1404 |
15:50 |
17:35 |
Hàng ngày |
|
TP.Hồ Chí Minh – Buôn Mê Thuột |
SGN |
BMV |
1334 |
9:40 |
10:40 |
Thứ 3, 5, 7 |
BMV |
SGN |
1335 |
11:25 |
12:25 |
Thứ 3, 5, 7 |
|
Hà Nội – Cam Ranh |
HAN |
CXR |
1413 |
15:30 |
17:20 |
Thứ 7 |
8:30 |
10:20 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6, Chủ nhật |
||||
CXR |
HAN |
1414 |
18:00 |
19:50 |
Thứ 7 |
|
11:15 |
13:05 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 6, Chủ nhật |
||||
HAN |
CXR |
1415 |
7:00 |
8:50 |
Thứ 2, 3, 6, 7, Chủ nhật |
|
CXR |
HAN |
1416 |
9:35 |
11:25 |
Thứ 2, 3, 6, 7, Chủ nhật |
|
TP.Hồ Chí Minh – Cam Ranh |
SGN |
CXR |
1312 |
16:15 |
17:20 |
Thứ 7, Chủ nhật |
13:20 |
14:25 |
Thứ 2, 4 |
||||
CXR |
SGN |
1313 |
18:00 |
19:05 |
Thứ 7, Chủ nhật |
|
15:05 |
16:10 |
Thứ 2, 4 |
||||
Hà Nội – Đà Nẵng |
HAN |
DAD |
103 |
13:45 |
15:05 |
Hàng ngày |
DAD |
HAN |
122 |
15:50 |
17:10 |
Hàng ngày |
|
TP.Hồ Chí Minh – Đà Nẵng |
DAD |
SGN |
151 |
16:05 |
17:35 |
Hàng ngày |
SGN |
DAD |
172 |
13:20 |
14:50 |
Hàng ngày |
|
Hà Nội – Điện Biên |
DIN |
HAN |
1691 |
11:30 |
12:30 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 7, Chủ nhật |
14:30 |
15:30 |
Thứ 6 |
||||
HAN |
DIN |
1692 |
10:00 |
11:00 |
Hàng ngày |
|
Hà Nội – Đà Lạt |
HAN |
DLI |
1421 |
7:35 |
9:25 |
Hàng ngày |
DLI |
HAN |
1422 |
10:05 |
11:55 |
Hàng ngày |
|
TP. Hồ Chí Minh – Đà Lạt |
SGN |
DLI |
1320 |
8:15 |
9:10 |
Thứ 3, 5, 6, 7, Chủ nhật |
DLI |
SGN |
1321 |
9:55 |
10:50 |
Thứ 3, 5, 6, 7, Chủ nhật |
|
Huế – Hà Nội |
HAN |
HUI |
1201 |
12:30 |
13:45 |
Thứ 6, Chủ nhật |
12:45 |
14:00 |
Thứ 4 |
||||
HUI |
HAN |
1202 |
14:30 |
15:45 |
Thứ 6, Chủ nhật |
|
14:40 |
15:55 |
Thứ 4 |
||||
Phú Quốc – Hà Nội |
HAN |
PQC |
1623 |
11:10 |
13:15 |
Thứ 6 |
12:10 |
14:15 |
Thứ 2, 3, 5, 7, Chủ nhật |
||||
PQC |
HAN |
1624 |
15:00 |
17:05 |
Thứ 2, 3, 5, 7, Chủ nhật |
|
14:00 |
16:05 |
Thứ 6 |
||||
HAN |
PQC |
1621 |
8:15 |
10:20 |
Thứ 2, 5, 6 |
|
7:00 |
9:05 |
Thứ 3, 7, Chủ nhật |
||||
8:30 |
10:35 |
Thứ 4 |
||||
PQC |
HAN |
1622 |
11:20 |
13:25 |
Thứ 4 |
|
9:50 |
11:55 |
Thứ 3, 7, Chủ nhật |
||||
11:05 |
13:10 |
Thứ 2, 5, 6 |
||||
Pleiku – Hà Nội |
HAN |
PXU |
1601 |
13:10 |
14:45 |
Thứ 3, 5, 7, Chủ nhật |
PXU |
HAN |
1602 |
15:30 |
17:05 |
Thứ 3, 5, 7, Chủ nhật |
|
TP. Hồ Chí Minh – Hà Nội |
HAN |
SGN |
211 |
14:10 |
16:20 |
Hàng ngày |
SGN |
HAN |
240 |
17:20 |
19:30 |
Thứ 4 |
|
17:10 |
19:20 |
Thứ 2, 3, 5, 6, 7, Chủ nhật |
||||
HAN |
SGN |
203 |
18:00 |
20:10 |
Thứ 4 |
|
7:30 |
9:40 |
Thứ 2, 3, 5, 6, 7, Chủ nhật |
||||
SGN |
HAN |
224 |
10:40 |
12:50 |
Thứ 2, 3, 5, 6, 7, Chủ nhật |
|
SGN |
18:20 |
20:30 |
Thứ 4 |
|||
SGN |
HAN |
262 |
19:45 |
21:55 |
Thứ 2, 3, 5, 6, 7, Chủ nhật |
|
HAN |
SGN |
261 |
19:45 |
21:55 |
Thứ 2, 3, 5, 6, 7, Chủ nhật |
|
HAN |
SGN |
247 |
16:45 |
18:55 |
Thứ 7 |
|
SGN |
HAN |
246 |
15:10 |
17:20 |
Thứ 7 |
|
Tuy Hòa – Hà Nội |
HAN |
TBB |
1261 |
13:20 |
15:00 |
Thứ 2, 4, 6 |
TBB |
HAN |
1262 |
15:40 |
17:20 |
Thứ 2, 4, 6 |
|
Quy Nhơn – Hà Nội |
EUIH |
HAN |
1214 |
15:20 |
16:55 |
Thứ 3, 5, 6, Chủ nhật |
HAN |
UIH |
1215 |
12:45 |
14:25 |
Thứ 3, 5, 6, Chủ nhật |
|
Hà Nội – Cần Thơ |
HAN |
VCA |
1433 |
14:20 |
16:35 |
Thứ 2, 4, 6, Chủ nhật |
VCA |
HAN |
1434 |
17:20 |
19:35 |
Thứ 2, 4, 6, Chủ nhật |
|
Hà Nội – Côn Đảo |
HAN |
VCS |
1033 |
12:30 |
14:55 |
Thứ 2, 3, 5, 6, 7, Chủ nhật |
VCS |
HAN |
1034 |
15:30 |
17:50 |
Thứ 2, 3, 5, 6, 7, Chủ nhật |
|
Hà Nội – Đồng Hới |
HAN |
VDH |
1241 |
16:25 |
17:25 |
Thứ 6, Chủ nhật |
16:40 |
17:40 |
Thứ 4 |
||||
Hà Nội – Đồng Hới |
VDH |
HAN |
1242 |
18:05 |
19:05 |
Thứ 6, Chủ nhật |
18:20 |
19:20 |
Thứ 4 |
||||
Rạch Giá – Hà Nội |
HAN |
VKG |
1671 |
13:20 |
15:40 |
Thứ 3, 5, 7 |
VKG |
HAN |
1672 |
16:15 |
18:35 |
Thứ 3, 5, 7 |
|
TP. Hồ Chí Minh – Hải Phòng |
SGN |
HPH |
1544 |
15:25 |
17:30 |
Hàng ngày |
HPH |
SGN |
1547 |
18:15 |
20:20 |
Hàng ngày |
|
TP. Hồ Chí Minh – Huế |
SGN |
HUI |
1104 |
14:10 |
15:40 |
Thứ 3, 5, 6, Chủ nhật |
HUI |
SGN |
1105 |
16:25 |
18:00 |
Thứ 3, 5, 6, Chủ nhật |
|
TP. Hồ Chí Minh – Phú Quốc |
SGN |
PQC |
1521 |
11:45 |
12:45 |
Hàng ngày |
PQC |
SGN |
1522 |
13:25 |
14:25 |
Hàng ngày |
|
SGN |
PQC |
1523 |
10:00 |
11:00 |
Hàng ngày |
|
PQC |
SGN |
1524 |
11:45 |
12:45 |
Thứ 2, 3, 4, 5, 7 |
|
SGN |
15:05 |
16:05 |
Thứ 6, Chủ nhật |
|||
TP. Hồ Chí Minh – Pleiku |
PXU |
SGN |
1501 |
11:45 |
12:55 |
Thứ 2, 4, 6, Chủ nhật |
SGN |
PXU |
1502 |
9:55 |
11:00 |
Thứ 2, 4, 6, Chủ nhật |
|
TP. Hồ Chí Minh – Thanh Hóa |
SGN |
THD |
1172 |
13:40 |
15:40 |
Hàng ngày |
THD |
SGN |
1173 |
16:20 |
18:35 |
Hàng ngày |
|
TP. Hồ Chí Minh – Quy Nhơn |
SGN |
UIH |
1122 |
9:45 |
11:00 |
Thứ 3, 5, 6, Chủ nhật |
UIH |
SGN |
1123 |
11:40 |
12:55 |
Thứ 3, 5, 6, Chủ nhật |
|
TP. Hồ Chí Minh – Côn Đảo |
SGN |
VCS |
1041 |
7:30 |
8:25 |
Thứ 2, 3, 5, 6, 7, Chủ nhật |
TP. Hồ Chí Minh – Côn Đảo |
VCS |
SGN |
1042 |
8:55 |
9:50 |
Thứ 2, 3, 5, 6, 7, Chủ nhật |
TP. Hồ Chí Minh – Đồng Hới |
SGN |
VDH |
1142 |
17:05 |
18:40 |
Thứ 2, 4, 7 |
TP. Hồ Chí Minh – Đồng Hới |
VDH |
SGN |
1143 |
19:20 |
21:00 |
Thứ 2, 4, 7 |
Vinh – TP. Hồ Chí Minh |
SGN |
VII |
1152 |
7:10 |
9:05 |
Hàng ngày |
Vinh – TP. Hồ Chí Minh |
VII |
SGN |
1153 |
9:50 |
11:50 |
Hàng ngày |
TP. Hồ Chí Minh – Điện Biên |
SGN |
DIN |
1592 |
9:10 |
11:30 |
Thứ 6 |
10:40 |
13:00 |
Thứ 2, 7, Chủ nhật |
||||
DIN |
SGN |
1591 |
13:30 |
15:50 |
Thứ 2, 7, Chủ nhật |
|
Phú Quốc – Cần Thơ |
PQC |
VCA |
2182 |
11:45 |
12:40 |
Thứ 6, Chủ nhật |
VCA |
PQC |
2181 |
13:25 |
14:20 |
Thứ 6, Chủ nhật |
Hotline: 083 868 7777 – 0918 69 7777