Bamboo Airways xin trân trọng thông báo tới Quý Đại lý về việc điều chỉnh mức phụ thu một số loại thuế phí tại các sân bay quốc tế từ ngày 01/12/2022, cụ thể như sau

1.  Nội dung điều chỉnh:

TT

Nội dung

Hành trình

Mức phí cũ

Mức phí điều chỉnh

Hiệu lực vé xuất/đổi

1

Phụ thu xăng dầu (YQ)

Hành trình đi từ Việt Nam – Nhật Bản

141 USD

 100 USD

Từ 01/12/2022

2

Phụ thu xăng dầu (YQ)

Hành trình đi từ Nhật Bản – Việt Nam

19.000 JPY

12.200 JPY

.      Bảng tổng hợp mức phụ thu xăng dầu (YQ) và các loại thuế phí tại các sân bay quốc tế cập nhật ngày 01/12/2022

a.      Phụ thu xăng dầu (YQ)

Hành trình

Phụ thu xăng dầu (YQ)

Việt Nam – Đài Loan

33 USD

Đài Loan – Việt Nam

850 TWD

Việt Nam – Nhật Bản

100 USD

Nhật Bản – Việt Nam

12.200 JPY

Hà Nội/Đà Nẵng – Hàn Quốc

33 USD

Hàn Quốc – Hà Nội/Đà Nẵng

72.000 KRW

HCM/Nha Trang – Hàn Quốc

33 USD

Hàn Quốc – HCM/Nha Trang

116.000 KRW

Việt Nam – Úc

30 USD

Úc – Việt Nam

42 AUD

Việt Nam – Anh

125 USD

Anh – Việt Nam

95 GBP

Việt Nam – Đức

125 USD

Đức – Việt Nam

105 EUR

Việt Nam – Thái Lan

20 USD

Thái Lan – Việt Nam

700 THB

Việt Nam – Singapore

15 USD

Singapore – Việt Nam

20 SGD

Việt Nam – Châu Âu (Trừ Đức, Anh)

125 USD

b.      Các loại thuế phí khác:

Hành trình

Sân bay đi

Sân bay đến

Các phụ phí

Mức áp dụng

Hàn Quốc

ICN

Phí dịch vụ hành khách, Hàn Quốc

28.000 KRW

Nhật Bản

KIX

Phí dịch vụ an ninh hành khách, Nhật Bản

320 JPY

KIX

Phí tiện ích dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Nhật Bản

2780 JPY

NRT

Phí dịch vụ an ninh hành khách, Nhật Bản

530 JPY

NRT

Phí tiện ích dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Nhật Bản

2130 JPY

KIX, NRT

Thuế dành cho khách du lịch chặng quốc tế

1000 JPY

Đài Loan

TPE, KHH

Phí dịch vụ sân bay

500 TWD

Úc

Tất cả sân bay

Phí di chuyển hành khách, Úc

60 AUD (Người lớn)

SYD

Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Úc

40,23 AUD

SYD

Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Úc

40,23 AUD

MEL

Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Úc

24,77 AUD

MEL

Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Úc

24,77 AUD

MEL

Phí an toàn và an ninh quá cảnh, Úc

5,49 AUD

Đức

Tất cả sân bay

Phí an ninh sân bay, Đức

9,9 EUR

Tất cả sân bay

Thuế vận tải hàng không, Đức

58,2 EUR

Tất cả sân bay

Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Đức

35,5 EUR

Anh

Tất cả sân bay

Thuế hành khách hàng không, Vương Quốc Anh

– 84  GBP (áp dụng cho vé hạng Phổ Thông, ngoại trừ trẻ em)
– 185 GBP (Áp dụng cho vé hạng Thương gia)

LHR

Phí dịch vụ hành khách, Vương Quốc Anh

56 GBP

LGW

Phí dịch vụ hành khách, Vương Quốc Anh

17,1 GBP

Singapore

SIN

Phí phát triển sân bay

7,4 USD

SIN

Phí hàng không

8 SGD

SIN

Phí dịch vụ và an ninh hành khách

40,4 SGD

Thái lan

Tất cả sân bay

Phí xử lý thông tin hành khách đi và đến

35 THB

Tất cả sân bay

Phí xử lý thông tin hành khách đi và đến

35 THB

Tất cả sân bay

Phí đi và đến quốc tế

15 THB

Tất cả sân bay

Phí đi và đến quốc tế

15 THB

Tất cả sân bay

Phí dịch vụ hành khách

700 THB