Bảng giá Tour nước ngoài

TTTUYẾN DU LỊCHTHỜI GIANK/SẠNPHƯƠNG TIỆNGIÁ NGƯỜI LỚNTRẺ EM 2 – 11T
1CAMPUCHIA4N3Đ3, 4 saoXe Ô tô3.580.0001,790,000
Siêm Riệp – Phnompenh
2CAMPUCHIA4N3Đ3, 4 saoXe Ô tô3,780,0001,890,000
Phnompenh – Bokor – Shihanouk
3CAM – LÀO – THÁI4N3Đ3, 4 saoXe Ô tô6,790,0003,395,000
4LÀO4N3Đ3 saoÔ tô/ Máy bay8,150,0006,112,000
(Huế – Savan – Vienchan)
5MYANMA4N3Đ3 saoMáy bay9,590,0008,150,000
(Yangon – Bago – Golden Rock)
6PHILLIPIN4N3Đ3 saoMáy bay14,880,00011,160,000
7THAILAND4N3Đ3 saoMáy bay6,590,0005,600,000
(Bangkok – Pattaya)
8THAILAND5N4D3, 4 saoMáy bay6,890,0005,860,000
(Bangkok – Pattaya)
9SINGAPORE4N3Đ3 saoMáy bay9,990,0008,490,000
10MALAYSIA4N3Đ3 saoMáy bay6,890,0005,860,000
11SINGAPORE – MALAYSIA5N4Đ3 saoMáy bay9,990,0008,490,000
12SIN – BA TAM (INDO) – MALAY6N5Đ3 saoMáy bay10,690,0009,000,000
13HONGKONG – DISNEYLAND4N3Đ3 saoMáy bay11,900,00010,115,000
14H.KONG – DISNEYLAND – Đ.N.SƠN5N4Đ3 saoMáy bay15,980,000              13,580,000
15H.KONG – T.QUYẾN – Q.CHÂU5N4Đ3 saoMáy bay14,990,000              12,740,000
16BẮC KINH – THƯỢNG HẢI5N4Đ3 saoMáy bay15,590,00013,250,000
17B.KINH – T.CHÂU – H.CHÂU – T.HẢI7N6Đ3 saoMáy bay17,900,00015,215,000
18TRƯƠNG GIA GIỚI – P.HOÀNG CỔ TRẤN6N5Đ3 saoMáy bay15,990,00013,580,000
19CÔN MINH – ĐẠI LÝ – LỆ GIANG6N5Đ3 saoMáy bay17,890,00015,215,000
20THÀNH ĐÔ – CỬU TRẠI CÂU6N5Đ3 saoMáy bay19,900,00016,915,000
21ĐẢO HẢI NAM6N5Đ3 saoMáy bay9,590,0008,150,000
(Tam Á – Trừng Mại – Hải Khẩu)
22ĐÀI LOAN4N3Đ3 saoMáy bay9,990,0008,490,000
(Cao Hùng – Đài Trung – Đài Bắc)
23ĐÀI LOAN5N4Đ3 saoMáy bay10,990,0009,340,000
(Đài Bắc – Đài Trung – Cao Hùng)
24HÀN QUỐC5N4Đ3 saoMáy bay13,490,00011,470,000
(Seoul – Nami – Everland)
25HÀN  QUỐC6N5Đ3 saoMáy bay19,900,00016,915,000
(Seoul – Jeju – Nami)
27NHẬT BẢN5N4Đ3 saoMáy bay25,900,00022,015,000
(Tokyo – Hakone – Phú Sĩ – Yokohama)
28NHẬT BẢN6N5Đ3 saoMáy bay32,900,00027,965,000
(Osaka – Nagoya – Kyoto – Hakone – Tokyo)
29DUBAI – ABU DHABI5N4Đ4 saoMáy bay22,890,00019,460,000
30AUSTRALIA (ÚC)7N6Đ3, 4 saoMáy bay57,900,00049,215,000
(Melbourne – Canberra – Sydney)
31NEWZEALAND7N6Đ3, 4 saoMáy bay59,900,00050,915,000
32ÚC – NEWZEALAND10N9Đ3, 4 saoMáy bay79,900,00067,915,000
33CHÂU ÂU7N6Đ3 saoMáy bay     12,488,00010,780,000
(Đức – Hà Lan – Bỉ – Pháp – Luxembourg)
34CHÂU ÂU7N6Đ3 saoMáy bay12,488,00010,780,000
(Pháp – Thụy Sĩ – Ý – Monaco)
35CHÂU ÂU9N8Đ3, 4 saoMáy bay    49,990,000    50,142,000
(Pháp – Bỉ – Hà Lan – Đức)
36CHÂU ÂU10N9Đ3, 4 saoMáy bay    52,990,00044,965,000
(Đức – Séc – Slovakia – Hun – Áo – Thụy Sĩ)
37BỜ TÂY (MỸ)8N7Đ3, 4 saoMáy bay    42,900,00036,465,000
(Los Angeles – Las Vegas)
38ĐÔNG TÂY (MỸ)12N11Đ3, 4 saoMáy bay69,900,000   59,415,000
(New York – Washington – Las Vegas – Los)
  • Giá vé trên bao gồm: Vé MB, Xe vận chuyển, khách sạn, ăn uống, vé tham quan, hướng dẫn viên,…
  • Giá vé áp dụng cho đoàn đăng ký theo nhóm từ 15 khách người lớn trở trên.
  • Trường hợp khác: Khi có số lượng, yêu cầu dịch vụ riêng của quý khách, SAMtrip sẽ thiết kế, báo giá chương trình cụ thể.
  • Giá tour có thể thay đổi tùy vào thời điểm khởi hành do giá vé máy bay, ngay dịp lễ hội tại nơi đến…
  • Và còn nhiều Tours khác, Quý khách vui lòng liên hệ, chúng tôi sẽ phục vụ theo yêu cầu…

Xem thêm BẢNG GIÁ TOUR TRONG NƯỚC